--

chủ mưu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ mưu

+ noun  

  • Instigator, principal
  • Deliberate scheme, intentional plan
    • phá hoại có chủ mưu
      to commit sabotage under a deliberate scheme

+ verb  

  • To contrive, to instigate master mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ mưu"
Lượt xem: 661